Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hạn hán
[hạn hán]
|
drought
To send relief to drought-stricken areas
Famine followed in the wake of the drought